5 Krone Na Uy sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền NOK sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 nok
21,84 egp

kr1,000 NOK = E£4,368 EGP

Mid-market exchange rate at 02:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Bảng Ai Cập
1 NOK4.36764 EGP
5 NOK21.83820 EGP
10 NOK43.67640 EGP
20 NOK87.35280 EGP
50 NOK218.38200 EGP
100 NOK436.76400 EGP
250 NOK1,091.91000 EGP
500 NOK2,183.82000 EGP
1000 NOK4,367.64000 EGP
2000 NOK8,735.28000 EGP
5000 NOK21,838.20000 EGP
10000 NOK43,676.40000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Krone Na Uy
1 EGP0.22896 NOK
5 EGP1.14479 NOK
10 EGP2.28957 NOK
20 EGP4.57914 NOK
50 EGP11.44785 NOK
100 EGP22.89570 NOK
250 EGP57.23925 NOK
500 EGP114.47850 NOK
1000 EGP228.95700 NOK
2000 EGP457.91400 NOK
5000 EGP1,144.78500 NOK
10000 EGP2,289.57000 NOK