2.000 Krone Na Uy sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền NOK sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 nok
9.018,58 egp

kr1,000 NOK = E£4,509 EGP

Mid-market exchange rate at 07:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Bảng Ai Cập
1 NOK4.50929 EGP
5 NOK22.54645 EGP
10 NOK45.09290 EGP
20 NOK90.18580 EGP
50 NOK225.46450 EGP
100 NOK450.92900 EGP
250 NOK1,127.32250 EGP
500 NOK2,254.64500 EGP
1000 NOK4,509.29000 EGP
2000 NOK9,018.58000 EGP
5000 NOK22,546.45000 EGP
10000 NOK45,092.90000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Krone Na Uy
1 EGP0.22176 NOK
5 EGP1.10882 NOK
10 EGP2.21764 NOK
20 EGP4.43528 NOK
50 EGP11.08820 NOK
100 EGP22.17640 NOK
250 EGP55.44100 NOK
500 EGP110.88200 NOK
1000 EGP221.76400 NOK
2000 EGP443.52800 NOK
5000 EGP1,108.82000 NOK
10000 EGP2,217.64000 NOK