50 Bảng Ai Cập sang Krone Na Uy

Đổi tiền EGP sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 egp
11,62 nok

E£1,000 EGP = kr0,2323 NOK

Mid-market exchange rate at 05:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Krone Na Uy
1 EGP0.23230 NOK
5 EGP1.16151 NOK
10 EGP2.32302 NOK
20 EGP4.64604 NOK
50 EGP11.61510 NOK
100 EGP23.23020 NOK
250 EGP58.07550 NOK
500 EGP116.15100 NOK
1000 EGP232.30200 NOK
2000 EGP464.60400 NOK
5000 EGP1,161.51000 NOK
10000 EGP2,323.02000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Bảng Ai Cập
1 NOK4.30473 EGP
5 NOK21.52365 EGP
10 NOK43.04730 EGP
20 NOK86.09460 EGP
50 NOK215.23650 EGP
100 NOK430.47300 EGP
250 NOK1,076.18250 EGP
500 NOK2,152.36500 EGP
1000 NOK4,304.73000 EGP
2000 NOK8,609.46000 EGP
5000 NOK21,523.65000 EGP
10000 NOK43,047.30000 EGP