1 Peso Mexico sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền MXN sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mxn
25.25 kzt

1.00000 MXN = 25.25190 KZT

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 05:42 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi MXN sang KZT

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Tenge Kazakhstan
1 MXN25.25190 KZT
5 MXN126.25950 KZT
10 MXN252.51900 KZT
20 MXN505.03800 KZT
50 MXN1262.59500 KZT
100 MXN2525.19000 KZT
250 MXN6312.97500 KZT
500 MXN12625.95000 KZT
1000 MXN25251.90000 KZT
2000 MXN50503.80000 KZT
5000 MXN126259.50000 KZT
10000 MXN252519.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Peso Mexico
1 KZT0.03960 MXN
5 KZT0.19800 MXN
10 KZT0.39601 MXN
20 KZT0.79202 MXN
50 KZT1.98005 MXN
100 KZT3.96010 MXN
250 KZT9.90025 MXN
500 KZT19.80050 MXN
1000 KZT39.60100 MXN
2000 KZT79.20200 MXN
5000 KZT198.00500 MXN
10000 KZT396.01000 MXN