2.000 Peso Mexico sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền MXN sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mxn
52.221 kzt

1,000 MXN = 26,11 KZT

Mid-market exchange rate at 20:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Tenge Kazakhstan
1 MXN26.11050 KZT
5 MXN130.55250 KZT
10 MXN261.10500 KZT
20 MXN522.21000 KZT
50 MXN1,305.52500 KZT
100 MXN2,611.05000 KZT
250 MXN6,527.62500 KZT
500 MXN13,055.25000 KZT
1000 MXN26,110.50000 KZT
2000 MXN52,221.00000 KZT
5000 MXN130,552.50000 KZT
10000 MXN261,105.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Peso Mexico
1 KZT0.03830 MXN
5 KZT0.19149 MXN
10 KZT0.38299 MXN
20 KZT0.76598 MXN
50 KZT1.91494 MXN
100 KZT3.82988 MXN
250 KZT9.57470 MXN
500 KZT19.14940 MXN
1000 KZT38.29880 MXN
2000 KZT76.59760 MXN
5000 KZT191.49400 MXN
10000 KZT382.98800 MXN