20 Peso Mexico sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền MXN sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mxn
527,14 kzt

1,000 MXN = 26,36 KZT

Mid-market exchange rate at 05:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Tenge Kazakhstan
1 MXN26.35690 KZT
5 MXN131.78450 KZT
10 MXN263.56900 KZT
20 MXN527.13800 KZT
50 MXN1,317.84500 KZT
100 MXN2,635.69000 KZT
250 MXN6,589.22500 KZT
500 MXN13,178.45000 KZT
1000 MXN26,356.90000 KZT
2000 MXN52,713.80000 KZT
5000 MXN131,784.50000 KZT
10000 MXN263,569.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Peso Mexico
1 KZT0.03794 MXN
5 KZT0.18970 MXN
10 KZT0.37941 MXN
20 KZT0.75881 MXN
50 KZT1.89704 MXN
100 KZT3.79407 MXN
250 KZT9.48518 MXN
500 KZT18.97035 MXN
1000 KZT37.94070 MXN
2000 KZT75.88140 MXN
5000 KZT189.70350 MXN
10000 KZT379.40700 MXN