1 nghìn Tenge Kazakhstan sang Peso Mexico

Đổi tiền KZT sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 kzt
39.61 mxn

1.00000 KZT = 0.03961 MXN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 01:52 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi KZT sang MXN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Peso Mexico
1 KZT0.03961 MXN
5 KZT0.19804 MXN
10 KZT0.39607 MXN
20 KZT0.79214 MXN
50 KZT1.98036 MXN
100 KZT3.96072 MXN
250 KZT9.90180 MXN
500 KZT19.80360 MXN
1000 KZT39.60720 MXN
2000 KZT79.21440 MXN
5000 KZT198.03600 MXN
10000 KZT396.07200 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Tenge Kazakhstan
1 MXN25.24790 KZT
5 MXN126.23950 KZT
10 MXN252.47900 KZT
20 MXN504.95800 KZT
50 MXN1262.39500 KZT
100 MXN2524.79000 KZT
250 MXN6311.97500 KZT
500 MXN12623.95000 KZT
1000 MXN25247.90000 KZT
2000 MXN50495.80000 KZT
5000 MXN126239.50000 KZT
10000 MXN252479.00000 KZT