250 Tenge Kazakhstan sang Peso Mexico

Đổi tiền KZT sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 kzt
9.78 mxn

1.00000 KZT = 0.03912 MXN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 21:06 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi KZT sang MXN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Peso Mexico
1 KZT0.03912 MXN
5 KZT0.19560 MXN
10 KZT0.39119 MXN
20 KZT0.78239 MXN
50 KZT1.95597 MXN
100 KZT3.91193 MXN
250 KZT9.77983 MXN
500 KZT19.55965 MXN
1000 KZT39.11930 MXN
2000 KZT78.23860 MXN
5000 KZT195.59650 MXN
10000 KZT391.19300 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Tenge Kazakhstan
1 MXN25.56280 KZT
5 MXN127.81400 KZT
10 MXN255.62800 KZT
20 MXN511.25600 KZT
50 MXN1278.14000 KZT
100 MXN2556.28000 KZT
250 MXN6390.70000 KZT
500 MXN12781.40000 KZT
1000 MXN25562.80000 KZT
2000 MXN51125.60000 KZT
5000 MXN127814.00000 KZT
10000 MXN255628.00000 KZT