10 Tenge Kazakhstan sang Peso Mexico

Đổi tiền KZT sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kzt
0.39 mxn

1.00000 KZT = 0.03918 MXN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 07:53 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi KZT sang MXN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Peso Mexico
1 KZT0.03918 MXN
5 KZT0.19590 MXN
10 KZT0.39181 MXN
20 KZT0.78362 MXN
50 KZT1.95905 MXN
100 KZT3.91810 MXN
250 KZT9.79525 MXN
500 KZT19.59050 MXN
1000 KZT39.18100 MXN
2000 KZT78.36200 MXN
5000 KZT195.90500 MXN
10000 KZT391.81000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Tenge Kazakhstan
1 MXN25.52260 KZT
5 MXN127.61300 KZT
10 MXN255.22600 KZT
20 MXN510.45200 KZT
50 MXN1276.13000 KZT
100 MXN2552.26000 KZT
250 MXN6380.65000 KZT
500 MXN12761.30000 KZT
1000 MXN25522.60000 KZT
2000 MXN51045.20000 KZT
5000 MXN127613.00000 KZT
10000 MXN255226.00000 KZT