1 nghìn Peso Mexico sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền MXN sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 mxn
25220 kzt

1.00000 MXN = 25.22000 KZT

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 05:35 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi MXN sang KZT

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Tenge Kazakhstan
1 MXN25.22000 KZT
5 MXN126.10000 KZT
10 MXN252.20000 KZT
20 MXN504.40000 KZT
50 MXN1261.00000 KZT
100 MXN2522.00000 KZT
250 MXN6305.00000 KZT
500 MXN12610.00000 KZT
1000 MXN25220.00000 KZT
2000 MXN50440.00000 KZT
5000 MXN126100.00000 KZT
10000 MXN252200.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Peso Mexico
1 KZT0.03965 MXN
5 KZT0.19826 MXN
10 KZT0.39651 MXN
20 KZT0.79302 MXN
50 KZT1.98256 MXN
100 KZT3.96511 MXN
250 KZT9.91277 MXN
500 KZT19.82555 MXN
1000 KZT39.65110 MXN
2000 KZT79.30220 MXN
5000 KZT198.25550 MXN
10000 KZT396.51100 MXN