50 Peso Mexico sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền MXN sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mxn
1262.05 kzt

1.00000 MXN = 25.24100 KZT

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 06:27 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi MXN sang KZT

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Tenge Kazakhstan
1 MXN25.24100 KZT
5 MXN126.20500 KZT
10 MXN252.41000 KZT
20 MXN504.82000 KZT
50 MXN1262.05000 KZT
100 MXN2524.10000 KZT
250 MXN6310.25000 KZT
500 MXN12620.50000 KZT
1000 MXN25241.00000 KZT
2000 MXN50482.00000 KZT
5000 MXN126205.00000 KZT
10000 MXN252410.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Peso Mexico
1 KZT0.03962 MXN
5 KZT0.19809 MXN
10 KZT0.39618 MXN
20 KZT0.79236 MXN
50 KZT1.98090 MXN
100 KZT3.96180 MXN
250 KZT9.90450 MXN
500 KZT19.80900 MXN
1000 KZT39.61800 MXN
2000 KZT79.23600 MXN
5000 KZT198.09000 MXN
10000 KZT396.18000 MXN