10 Peso Mexico sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền MXN sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mxn
269,99 kzt

1,000 MXN = 27,00 KZT

Mid-market exchange rate at 15:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Tenge Kazakhstan
1 MXN26.99870 KZT
5 MXN134.99350 KZT
10 MXN269.98700 KZT
20 MXN539.97400 KZT
50 MXN1,349.93500 KZT
100 MXN2,699.87000 KZT
250 MXN6,749.67500 KZT
500 MXN13,499.35000 KZT
1000 MXN26,998.70000 KZT
2000 MXN53,997.40000 KZT
5000 MXN134,993.50000 KZT
10000 MXN269,987.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Peso Mexico
1 KZT0.03704 MXN
5 KZT0.18519 MXN
10 KZT0.37039 MXN
20 KZT0.74078 MXN
50 KZT1.85194 MXN
100 KZT3.70388 MXN
250 KZT9.25970 MXN
500 KZT18.51940 MXN
1000 KZT37.03880 MXN
2000 KZT74.07760 MXN
5000 KZT185.19400 MXN
10000 KZT370.38800 MXN