50 Peso Mexico sang Dram Armenia

Đổi tiền MXN sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mxn
1.132,50 amd

Mex$1,000 MXN = ֏22,65 AMD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Dram Armenia
1 MXN22.65010 AMD
5 MXN113.25050 AMD
10 MXN226.50100 AMD
20 MXN453.00200 AMD
50 MXN1,132.50500 AMD
100 MXN2,265.01000 AMD
250 MXN5,662.52500 AMD
500 MXN11,325.05000 AMD
1000 MXN22,650.10000 AMD
2000 MXN45,300.20000 AMD
5000 MXN113,250.50000 AMD
10000 MXN226,501.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Peso Mexico
1 AMD0.04415 MXN
5 AMD0.22075 MXN
10 AMD0.44150 MXN
20 AMD0.88300 MXN
50 AMD2.20749 MXN
100 AMD4.41499 MXN
250 AMD11.03748 MXN
500 AMD22.07495 MXN
1000 AMD44.14990 MXN
2000 AMD88.29980 MXN
5000 AMD220.74950 MXN
10000 AMD441.49900 MXN