250 Dram Armenia sang Peso Mexico

Đổi tiền AMD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 amd
11,07 mxn

֏1,000 AMD = Mex$0,04429 MXN

Mid-market exchange rate at 19:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Peso Mexico
1 AMD0.04429 MXN
5 AMD0.22143 MXN
10 AMD0.44285 MXN
20 AMD0.88571 MXN
50 AMD2.21427 MXN
100 AMD4.42854 MXN
250 AMD11.07135 MXN
500 AMD22.14270 MXN
1000 AMD44.28540 MXN
2000 AMD88.57080 MXN
5000 AMD221.42700 MXN
10000 AMD442.85400 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Dram Armenia
1 MXN22.58080 AMD
5 MXN112.90400 AMD
10 MXN225.80800 AMD
20 MXN451.61600 AMD
50 MXN1,129.04000 AMD
100 MXN2,258.08000 AMD
250 MXN5,645.20000 AMD
500 MXN11,290.40000 AMD
1000 MXN22,580.80000 AMD
2000 MXN45,161.60000 AMD
5000 MXN112,904.00000 AMD
10000 MXN225,808.00000 AMD