500 Peso Mexico sang Dram Armenia

Đổi tiền MXN sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mxn
11.285,45 amd

Mex$1,000 MXN = ֏22,57 AMD

Mid-market exchange rate at 23:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Dram Armenia
1 MXN22.57090 AMD
5 MXN112.85450 AMD
10 MXN225.70900 AMD
20 MXN451.41800 AMD
50 MXN1,128.54500 AMD
100 MXN2,257.09000 AMD
250 MXN5,642.72500 AMD
500 MXN11,285.45000 AMD
1000 MXN22,570.90000 AMD
2000 MXN45,141.80000 AMD
5000 MXN112,854.50000 AMD
10000 MXN225,709.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Peso Mexico
1 AMD0.04430 MXN
5 AMD0.22152 MXN
10 AMD0.44305 MXN
20 AMD0.88610 MXN
50 AMD2.21525 MXN
100 AMD4.43049 MXN
250 AMD11.07623 MXN
500 AMD22.15245 MXN
1000 AMD44.30490 MXN
2000 AMD88.60980 MXN
5000 AMD221.52450 MXN
10000 AMD443.04900 MXN