10 Peso Mexico sang Dram Armenia

Đổi tiền MXN sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mxn
229,89 amd

1,000 MXN = 22,99 AMD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Dram Armenia
1 MXN22.98870 AMD
5 MXN114.94350 AMD
10 MXN229.88700 AMD
20 MXN459.77400 AMD
50 MXN1,149.43500 AMD
100 MXN2,298.87000 AMD
250 MXN5,747.17500 AMD
500 MXN11,494.35000 AMD
1000 MXN22,988.70000 AMD
2000 MXN45,977.40000 AMD
5000 MXN114,943.50000 AMD
10000 MXN229,887.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Peso Mexico
1 AMD0.04350 MXN
5 AMD0.21750 MXN
10 AMD0.43500 MXN
20 AMD0.86999 MXN
50 AMD2.17499 MXN
100 AMD4.34997 MXN
250 AMD10.87493 MXN
500 AMD21.74985 MXN
1000 AMD43.49970 MXN
2000 AMD86.99940 MXN
5000 AMD217.49850 MXN
10000 AMD434.99700 MXN