5.000 Dram Armenia sang Peso Mexico

Đổi tiền AMD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 amd
219,62 mxn

1,000 AMD = 0,04392 MXN

Mid-market exchange rate at 10:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Peso Mexico
1 AMD0.04392 MXN
5 AMD0.21962 MXN
10 AMD0.43924 MXN
20 AMD0.87848 MXN
50 AMD2.19619 MXN
100 AMD4.39238 MXN
250 AMD10.98095 MXN
500 AMD21.96190 MXN
1000 AMD43.92380 MXN
2000 AMD87.84760 MXN
5000 AMD219.61900 MXN
10000 AMD439.23800 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Dram Armenia
1 MXN22.76670 AMD
5 MXN113.83350 AMD
10 MXN227.66700 AMD
20 MXN455.33400 AMD
50 MXN1,138.33500 AMD
100 MXN2,276.67000 AMD
250 MXN5,691.67500 AMD
500 MXN11,383.35000 AMD
1000 MXN22,766.70000 AMD
2000 MXN45,533.40000 AMD
5000 MXN113,833.50000 AMD
10000 MXN227,667.00000 AMD