10 Ouguiya Mauritanie sang Lari Gruzia

Đổi tiền MRU sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mru
0,68 gel

UM1,000 MRU = ₾0,06802 GEL

Mid-market exchange rate at 13:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Lari Gruzia
1 MRU0.06802 GEL
5 MRU0.34010 GEL
10 MRU0.68021 GEL
20 MRU1.36042 GEL
50 MRU3.40104 GEL
100 MRU6.80208 GEL
250 MRU17.00520 GEL
500 MRU34.01040 GEL
1000 MRU68.02080 GEL
2000 MRU136.04160 GEL
5000 MRU340.10400 GEL
10000 MRU680.20800 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Ouguiya Mauritanie
1 GEL14.70140 MRU
5 GEL73.50700 MRU
10 GEL147.01400 MRU
20 GEL294.02800 MRU
50 GEL735.07000 MRU
100 GEL1,470.14000 MRU
250 GEL3,675.35000 MRU
500 GEL7,350.70000 MRU
1000 GEL14,701.40000 MRU
2000 GEL29,402.80000 MRU
5000 GEL73,507.00000 MRU
10000 GEL147,014.00000 MRU