2.000 Ouguiya Mauritanie sang Lari Gruzia

Đổi tiền MRU sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mru
135,91 gel

UM1,000 MRU = ₾0,06796 GEL

Mid-market exchange rate at 03:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Lari Gruzia
1 MRU0.06796 GEL
5 MRU0.33978 GEL
10 MRU0.67955 GEL
20 MRU1.35910 GEL
50 MRU3.39776 GEL
100 MRU6.79552 GEL
250 MRU16.98880 GEL
500 MRU33.97760 GEL
1000 MRU67.95520 GEL
2000 MRU135.91040 GEL
5000 MRU339.77600 GEL
10000 MRU679.55200 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Ouguiya Mauritanie
1 GEL14.71560 MRU
5 GEL73.57800 MRU
10 GEL147.15600 MRU
20 GEL294.31200 MRU
50 GEL735.78000 MRU
100 GEL1,471.56000 MRU
250 GEL3,678.90000 MRU
500 GEL7,357.80000 MRU
1000 GEL14,715.60000 MRU
2000 GEL29,431.20000 MRU
5000 GEL73,578.00000 MRU
10000 GEL147,156.00000 MRU