Ouguiya Mauritanie sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền MRU sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mru
177,32 dkk

1,000 MRU = 0,1773 DKK

Mid-market exchange rate at 05:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Krone Đan Mạch
1 MRU0.17732 DKK
5 MRU0.88662 DKK
10 MRU1.77324 DKK
20 MRU3.54648 DKK
50 MRU8.86620 DKK
100 MRU17.73240 DKK
250 MRU44.33100 DKK
500 MRU88.66200 DKK
1000 MRU177.32400 DKK
2000 MRU354.64800 DKK
5000 MRU886.62000 DKK
10000 MRU1,773.24000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Ouguiya Mauritanie
1 DKK5.63938 MRU
5 DKK28.19690 MRU
10 DKK56.39380 MRU
20 DKK112.78760 MRU
50 DKK281.96900 MRU
100 DKK563.93800 MRU
250 DKK1,409.84500 MRU
500 DKK2,819.69000 MRU
1000 DKK5,639.38000 MRU
2000 DKK11,278.76000 MRU
5000 DKK28,196.90000 MRU
10000 DKK56,393.80000 MRU