5 Ouguiya Mauritanie sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền MRU sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mru
0,88 dkk

UM1,000 MRU = kr0,1763 DKK

Mid-market exchange rate at 13:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Krone Đan Mạch
1 MRU0.17634 DKK
5 MRU0.88170 DKK
10 MRU1.76339 DKK
20 MRU3.52678 DKK
50 MRU8.81695 DKK
100 MRU17.63390 DKK
250 MRU44.08475 DKK
500 MRU88.16950 DKK
1000 MRU176.33900 DKK
2000 MRU352.67800 DKK
5000 MRU881.69500 DKK
10000 MRU1,763.39000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Ouguiya Mauritanie
1 DKK5.67089 MRU
5 DKK28.35445 MRU
10 DKK56.70890 MRU
20 DKK113.41780 MRU
50 DKK283.54450 MRU
100 DKK567.08900 MRU
250 DKK1,417.72250 MRU
500 DKK2,835.44500 MRU
1000 DKK5,670.89000 MRU
2000 DKK11,341.78000 MRU
5000 DKK28,354.45000 MRU
10000 DKK56,708.90000 MRU