Rupee Sri Lanka sang Dinar Tunisia

Đổi tiền LKR sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
10,412 tnd

1,000 LKR = 0,01041 TND

Mid-market exchange rate at 09:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Dinar Tunisia
1 LKR0.01041 TND
5 LKR0.05206 TND
10 LKR0.10412 TND
20 LKR0.20825 TND
50 LKR0.52062 TND
100 LKR1.04124 TND
250 LKR2.60310 TND
500 LKR5.20620 TND
1000 LKR10.41240 TND
2000 LKR20.82480 TND
5000 LKR52.06200 TND
10000 LKR104.12400 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Rupee Sri Lanka
1 TND96.03930 LKR
5 TND480.19650 LKR
10 TND960.39300 LKR
20 TND1,920.78600 LKR
50 TND4,801.96500 LKR
100 TND9,603.93000 LKR
250 TND24,009.82500 LKR
500 TND48,019.65000 LKR
1000 TND96,039.30000 LKR
2000 TND192,078.60000 LKR
5000 TND480,196.50000 LKR
10000 TND960,393.00000 LKR