1 Rupee Sri Lanka sang Dinar Tunisia

Đổi tiền LKR sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 lkr
0,011 tnd

Sr1,000 LKR = DT0,01059 TND

Mid-market exchange rate at 10:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Dinar Tunisia
1 LKR0.01059 TND
5 LKR0.05294 TND
10 LKR0.10588 TND
20 LKR0.21176 TND
50 LKR0.52939 TND
100 LKR1.05878 TND
250 LKR2.64695 TND
500 LKR5.29390 TND
1000 LKR10.58780 TND
2000 LKR21.17560 TND
5000 LKR52.93900 TND
10000 LKR105.87800 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Rupee Sri Lanka
1 TND94.44860 LKR
5 TND472.24300 LKR
10 TND944.48600 LKR
20 TND1,888.97200 LKR
50 TND4,722.43000 LKR
100 TND9,444.86000 LKR
250 TND23,612.15000 LKR
500 TND47,224.30000 LKR
1000 TND94,448.60000 LKR
2000 TND188,897.20000 LKR
5000 TND472,243.00000 LKR
10000 TND944,486.00000 LKR