Rupee Sri Lanka sang Rupee Nepal

Đổi tiền LKR sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
447,46 npr

Sr1,000 LKR = ₨0,4475 NPR

Mid-market exchange rate at 18:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rupee Nepal
1 LKR0.44746 NPR
5 LKR2.23731 NPR
10 LKR4.47461 NPR
20 LKR8.94922 NPR
50 LKR22.37305 NPR
100 LKR44.74610 NPR
250 LKR111.86525 NPR
500 LKR223.73050 NPR
1000 LKR447.46100 NPR
2000 LKR894.92200 NPR
5000 LKR2,237.30500 NPR
10000 LKR4,474.61000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rupee Sri Lanka
1 NPR2.23483 LKR
5 NPR11.17415 LKR
10 NPR22.34830 LKR
20 NPR44.69660 LKR
50 NPR111.74150 LKR
100 NPR223.48300 LKR
250 NPR558.70750 LKR
500 NPR1,117.41500 LKR
1000 NPR2,234.83000 LKR
2000 NPR4,469.66000 LKR
5000 NPR11,174.15000 LKR
10000 NPR22,348.30000 LKR