5.000 Rupee Sri Lanka sang Rupee Nepal

Đổi tiền LKR sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 lkr
2.254,08 npr

Sr1,000 LKR = ₨0,4508 NPR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rupee Nepal
1 LKR0.45082 NPR
5 LKR2.25408 NPR
10 LKR4.50816 NPR
20 LKR9.01632 NPR
50 LKR22.54080 NPR
100 LKR45.08160 NPR
250 LKR112.70400 NPR
500 LKR225.40800 NPR
1000 LKR450.81600 NPR
2000 LKR901.63200 NPR
5000 LKR2,254.08000 NPR
10000 LKR4,508.16000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rupee Sri Lanka
1 NPR2.21820 LKR
5 NPR11.09100 LKR
10 NPR22.18200 LKR
20 NPR44.36400 LKR
50 NPR110.91000 LKR
100 NPR221.82000 LKR
250 NPR554.55000 LKR
500 NPR1,109.10000 LKR
1000 NPR2,218.20000 LKR
2000 NPR4,436.40000 LKR
5000 NPR11,091.00000 LKR
10000 NPR22,182.00000 LKR