Đổi tiền NPR sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Rupee Nepal sang Rupee Sri Lanka

5 npr
11,42 lkr

₨1,000 NPR = Sr2,283 LKR

Mid-market exchange rate at 13:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rupee Sri Lanka
1 NPR2.28336 LKR
5 NPR11.41680 LKR
10 NPR22.83360 LKR
20 NPR45.66720 LKR
50 NPR114.16800 LKR
100 NPR228.33600 LKR
250 NPR570.84000 LKR
500 NPR1,141.68000 LKR
1000 NPR2,283.36000 LKR
2000 NPR4,566.72000 LKR
5000 NPR11,416.80000 LKR
10000 NPR22,833.60000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rupee Nepal
1 LKR0.43795 NPR
5 LKR2.18976 NPR
10 LKR4.37952 NPR
20 LKR8.75904 NPR
50 LKR21.89760 NPR
100 LKR43.79520 NPR
250 LKR109.48800 NPR
500 LKR218.97600 NPR
1000 LKR437.95200 NPR
2000 LKR875.90400 NPR
5000 LKR2,189.76000 NPR
10000 LKR4,379.52000 NPR