Franc Comoros sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền KMF sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kmf
3,66 nzd

1,000 KMF = 0,003661 NZD

Mid-market exchange rate at 14:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Đô-la New Zealand
1 KMF0.00366 NZD
5 KMF0.01830 NZD
10 KMF0.03661 NZD
20 KMF0.07321 NZD
50 KMF0.18303 NZD
100 KMF0.36606 NZD
250 KMF0.91516 NZD
500 KMF1.83032 NZD
1000 KMF3.66063 NZD
2000 KMF7.32126 NZD
5000 KMF18.30315 NZD
10000 KMF36.60630 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Franc Comoros
1 NZD273.17700 KMF
5 NZD1,365.88500 KMF
10 NZD2,731.77000 KMF
20 NZD5,463.54000 KMF
50 NZD13,658.85000 KMF
100 NZD27,317.70000 KMF
250 NZD68,294.25000 KMF
500 NZD136,588.50000 KMF
1000 NZD273,177.00000 KMF
2000 NZD546,354.00000 KMF
5000 NZD1,365,885.00000 KMF
10000 NZD2,731,770.00000 KMF