Franc Comoros sang Rupee Mauritia

Đổi tiền KMF sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kmf
102,70 mur

CF1,000 KMF = ₨0,1027 MUR

Mid-market exchange rate at 08:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rupee Mauritia
1 KMF0.10270 MUR
5 KMF0.51352 MUR
10 KMF1.02704 MUR
20 KMF2.05408 MUR
50 KMF5.13520 MUR
100 KMF10.27040 MUR
250 KMF25.67600 MUR
500 KMF51.35200 MUR
1000 KMF102.70400 MUR
2000 KMF205.40800 MUR
5000 KMF513.52000 MUR
10000 KMF1,027.04000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Franc Comoros
1 MUR9.73667 KMF
5 MUR48.68335 KMF
10 MUR97.36670 KMF
20 MUR194.73340 KMF
50 MUR486.83350 KMF
100 MUR973.66700 KMF
250 MUR2,434.16750 KMF
500 MUR4,868.33500 KMF
1000 MUR9,736.67000 KMF
2000 MUR19,473.34000 KMF
5000 MUR48,683.35000 KMF
10000 MUR97,366.70000 KMF