20 Rupee Mauritia sang Franc Comoros

Đổi tiền MUR sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mur
194 kmf

₨1,000 MUR = CF9,697 KMF

Mid-market exchange rate at 05:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Franc Comoros
1 MUR9.69686 KMF
5 MUR48.48430 KMF
10 MUR96.96860 KMF
20 MUR193.93720 KMF
50 MUR484.84300 KMF
100 MUR969.68600 KMF
250 MUR2,424.21500 KMF
500 MUR4,848.43000 KMF
1000 MUR9,696.86000 KMF
2000 MUR19,393.72000 KMF
5000 MUR48,484.30000 KMF
10000 MUR96,968.60000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rupee Mauritia
1 KMF0.10313 MUR
5 KMF0.51563 MUR
10 KMF1.03126 MUR
20 KMF2.06252 MUR
50 KMF5.15630 MUR
100 KMF10.31260 MUR
250 KMF25.78150 MUR
500 KMF51.56300 MUR
1000 KMF103.12600 MUR
2000 KMF206.25200 MUR
5000 KMF515.63000 MUR
10000 KMF1,031.26000 MUR