1 Rupee Mauritia sang Franc Comoros

Đổi tiền MUR sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mur
10 kmf

₨1.000 MUR = CF9.714 KMF

Mid-market exchange rate at 04:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Franc Comoros
1 MUR9.71427 KMF
5 MUR48.57135 KMF
10 MUR97.14270 KMF
20 MUR194.28540 KMF
50 MUR485.71350 KMF
100 MUR971.42700 KMF
250 MUR2428.56750 KMF
500 MUR4857.13500 KMF
1000 MUR9714.27000 KMF
2000 MUR19428.54000 KMF
5000 MUR48571.35000 KMF
10000 MUR97142.70000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rupee Mauritia
1 KMF0.10294 MUR
5 KMF0.51470 MUR
10 KMF1.02941 MUR
20 KMF2.05882 MUR
50 KMF5.14705 MUR
100 KMF10.29410 MUR
250 KMF25.73525 MUR
500 KMF51.47050 MUR
1000 KMF102.94100 MUR
2000 KMF205.88200 MUR
5000 KMF514.70500 MUR
10000 KMF1029.41000 MUR