Franc Comoros sang Bảng Guernsey

Đổi tiền KMF sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kmf
1,74 ggp

1,000 KMF = 0,001736 GGP

Mid-market exchange rate at 15:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Bảng Guernsey
1 KMF0.00174 GGP
5 KMF0.00868 GGP
10 KMF0.01736 GGP
20 KMF0.03472 GGP
50 KMF0.08680 GGP
100 KMF0.17360 GGP
250 KMF0.43400 GGP
500 KMF0.86799 GGP
1000 KMF1.73598 GGP
2000 KMF3.47196 GGP
5000 KMF8.67990 GGP
10000 KMF17.35980 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Franc Comoros
1 GGP576.04500 KMF
5 GGP2,880.22500 KMF
10 GGP5,760.45000 KMF
20 GGP11,520.90000 KMF
50 GGP28,802.25000 KMF
100 GGP57,604.50000 KMF
250 GGP144,011.25000 KMF
500 GGP288,022.50000 KMF
1000 GGP576,045.00000 KMF
2000 GGP1,152,090.00000 KMF
5000 GGP2,880,225.00000 KMF
10000 GGP5,760,450.00000 KMF