1 Bảng Guernsey sang Franc Comoros

Đổi tiền GGP sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ggp
575 kmf

£1,000 GGP = CF575,2 KMF

Mid-market exchange rate at 05:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Franc Comoros
1 GGP575.20700 KMF
5 GGP2,876.03500 KMF
10 GGP5,752.07000 KMF
20 GGP11,504.14000 KMF
50 GGP28,760.35000 KMF
100 GGP57,520.70000 KMF
250 GGP143,801.75000 KMF
500 GGP287,603.50000 KMF
1000 GGP575,207.00000 KMF
2000 GGP1,150,414.00000 KMF
5000 GGP2,876,035.00000 KMF
10000 GGP5,752,070.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Bảng Guernsey
1 KMF0.00174 GGP
5 KMF0.00869 GGP
10 KMF0.01739 GGP
20 KMF0.03477 GGP
50 KMF0.08693 GGP
100 KMF0.17385 GGP
250 KMF0.43463 GGP
500 KMF0.86925 GGP
1000 KMF1.73850 GGP
2000 KMF3.47700 GGP
5000 KMF8.69250 GGP
10000 KMF17.38500 GGP