Franc Comoros sang Lari Gruzia

Đổi tiền KMF sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kmf
5,85 gel

CF1,000 KMF = ₾0,005855 GEL

Mid-market exchange rate at 05:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Lari Gruzia
1 KMF0.00585 GEL
5 KMF0.02927 GEL
10 KMF0.05855 GEL
20 KMF0.11709 GEL
50 KMF0.29274 GEL
100 KMF0.58547 GEL
250 KMF1.46368 GEL
500 KMF2.92735 GEL
1000 KMF5.85470 GEL
2000 KMF11.70940 GEL
5000 KMF29.27350 GEL
10000 KMF58.54700 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Franc Comoros
1 GEL170.80300 KMF
5 GEL854.01500 KMF
10 GEL1,708.03000 KMF
20 GEL3,416.06000 KMF
50 GEL8,540.15000 KMF
100 GEL17,080.30000 KMF
250 GEL42,700.75000 KMF
500 GEL85,401.50000 KMF
1000 GEL170,803.00000 KMF
2000 GEL341,606.00000 KMF
5000 GEL854,015.00000 KMF
10000 GEL1,708,030.00000 KMF