Som Kyrgystan sang Lari Gruzia

Đổi tiền KGS sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kgs
30,15 gel

1,000 KGS = 0,03015 GEL

Mid-market exchange rate at 09:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Lari Gruzia
1 KGS0.03015 GEL
5 KGS0.15073 GEL
10 KGS0.30146 GEL
20 KGS0.60293 GEL
50 KGS1.50732 GEL
100 KGS3.01464 GEL
250 KGS7.53660 GEL
500 KGS15.07320 GEL
1000 KGS30.14640 GEL
2000 KGS60.29280 GEL
5000 KGS150.73200 GEL
10000 KGS301.46400 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Som Kyrgystan
1 GEL33.17150 KGS
5 GEL165.85750 KGS
10 GEL331.71500 KGS
20 GEL663.43000 KGS
50 GEL1,658.57500 KGS
100 GEL3,317.15000 KGS
250 GEL8,292.87500 KGS
500 GEL16,585.75000 KGS
1000 GEL33,171.50000 KGS
2000 GEL66,343.00000 KGS
5000 GEL165,857.50000 KGS
10000 GEL331,715.00000 KGS