10 Lari Gruzia sang Som Kyrgystan

Đổi tiền GEL sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gel
332,77 kgs

₾1,000 GEL = Лв33,28 KGS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Som Kyrgystan
1 GEL33.27660 KGS
5 GEL166.38300 KGS
10 GEL332.76600 KGS
20 GEL665.53200 KGS
50 GEL1,663.83000 KGS
100 GEL3,327.66000 KGS
250 GEL8,319.15000 KGS
500 GEL16,638.30000 KGS
1000 GEL33,276.60000 KGS
2000 GEL66,553.20000 KGS
5000 GEL166,383.00000 KGS
10000 GEL332,766.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Lari Gruzia
1 KGS0.03005 GEL
5 KGS0.15026 GEL
10 KGS0.30051 GEL
20 KGS0.60102 GEL
50 KGS1.50256 GEL
100 KGS3.00512 GEL
250 KGS7.51280 GEL
500 KGS15.02560 GEL
1000 KGS30.05120 GEL
2000 KGS60.10240 GEL
5000 KGS150.25600 GEL
10000 KGS300.51200 GEL