5 Rupee Ấn Độ sang Franc CFA Trung Phi

Đổi tiền INR sang XAF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 inr
37 xaf

1,000 INR = 7,381 XAF

Mid-market exchange rate at 01:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Franc CFA Trung Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XAF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang XAF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc CFA Trung Phi
1 INR7.38056 XAF
5 INR36.90280 XAF
10 INR73.80560 XAF
20 INR147.61120 XAF
50 INR369.02800 XAF
100 INR738.05600 XAF
250 INR1,845.14000 XAF
500 INR3,690.28000 XAF
1000 INR7,380.56000 XAF
2000 INR14,761.12000 XAF
5000 INR36,902.80000 XAF
10000 INR73,805.60000 XAF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Rupee Ấn Độ
1 XAF0.13549 INR
5 XAF0.67746 INR
10 XAF1.35491 INR
20 XAF2.70982 INR
50 XAF6.77455 INR
100 XAF13.54910 INR
250 XAF33.87275 INR
500 XAF67.74550 INR
1000 XAF135.49100 INR
2000 XAF270.98200 INR
5000 XAF677.45500 INR
10000 XAF1,354.91000 INR