Đô-la Hồng Kông sang Franc CFA Trung Phi

Đổi tiền HKD sang XAF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
78.761 xaf

1,000 HKD = 78,76 XAF

Mid-market exchange rate at 11:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Franc CFA Trung Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XAF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang XAF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Franc CFA Trung Phi
100 HKD7,876.09000 XAF
200 HKD15,752.18000 XAF
300 HKD23,628.27000 XAF
500 HKD39,380.45000 XAF
1000 HKD78,760.90000 XAF
2000 HKD157,521.80000 XAF
2500 HKD196,902.25000 XAF
3000 HKD236,282.70000 XAF
4000 HKD315,043.60000 XAF
5000 HKD393,804.50000 XAF
10000 HKD787,609.00000 XAF
20000 HKD1,575,218.00000 XAF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Đô-la Hồng Kông
1 XAF0.01270 HKD
5 XAF0.06348 HKD
10 XAF0.12697 HKD
20 XAF0.25393 HKD
50 XAF0.63484 HKD
100 XAF1.26967 HKD
250 XAF3.17418 HKD
500 XAF6.34835 HKD
1000 XAF12.69670 HKD
2000 XAF25.39340 HKD
5000 XAF63.48350 HKD
10000 XAF126.96700 HKD