Zloty Ba Lan sang Franc CFA Trung Phi

Đổi tiền PLN sang XAF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
152.291 xaf

1,000 PLN = 152,3 XAF

Mid-market exchange rate at 08:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Franc CFA Trung Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XAF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang XAF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Franc CFA Trung Phi
1 PLN152.29100 XAF
5 PLN761.45500 XAF
10 PLN1,522.91000 XAF
20 PLN3,045.82000 XAF
50 PLN7,614.55000 XAF
100 PLN15,229.10000 XAF
250 PLN38,072.75000 XAF
500 PLN76,145.50000 XAF
1000 PLN152,291.00000 XAF
2000 PLN304,582.00000 XAF
5000 PLN761,455.00000 XAF
10000 PLN1,522,910.00000 XAF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Zloty Ba Lan
1 XAF0.00657 PLN
5 XAF0.03283 PLN
10 XAF0.06566 PLN
20 XAF0.13133 PLN
50 XAF0.32832 PLN
100 XAF0.65664 PLN
250 XAF1.64160 PLN
500 XAF3.28320 PLN
1000 XAF6.56640 PLN
2000 XAF13.13280 PLN
5000 XAF32.83200 PLN
10000 XAF65.66400 PLN