1 Franc CFA Trung Phi sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền XAF sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 xaf
0.13 inr

1.00000 XAF = 0.13270 INR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 23:40 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi XAF sang INR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Trung Phi sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Rupee Ấn Độ
1 XAF0.13270 INR
5 XAF0.66351 INR
10 XAF1.32703 INR
20 XAF2.65406 INR
50 XAF6.63515 INR
100 XAF13.27030 INR
250 XAF33.17575 INR
500 XAF66.35150 INR
1000 XAF132.70300 INR
2000 XAF265.40600 INR
5000 XAF663.51500 INR
10000 XAF1327.03000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc CFA Trung Phi
1 INR7.53565 XAF
5 INR37.67825 XAF
10 INR75.35650 XAF
20 INR150.71300 XAF
50 INR376.78250 XAF
100 INR753.56500 XAF
250 INR1883.91250 XAF
500 INR3767.82500 XAF
1000 INR7535.65000 XAF
2000 INR15071.30000 XAF
5000 INR37678.25000 XAF
10000 INR75356.50000 XAF