20 Rupee Ấn Độ sang Franc CFA Trung Phi

Đổi tiền INR sang XAF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 inr
151 xaf

1.00000 INR = 7.54618 XAF

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 19:33 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi INR sang XAF

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Franc CFA Trung Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc CFA Trung Phi
1 INR7.54618 XAF
5 INR37.73090 XAF
10 INR75.46180 XAF
20 INR150.92360 XAF
50 INR377.30900 XAF
100 INR754.61800 XAF
250 INR1886.54500 XAF
500 INR3773.09000 XAF
1000 INR7546.18000 XAF
2000 INR15092.36000 XAF
5000 INR37730.90000 XAF
10000 INR75461.80000 XAF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Rupee Ấn Độ
1 XAF0.13252 INR
5 XAF0.66258 INR
10 XAF1.32517 INR
20 XAF2.65034 INR
50 XAF6.62585 INR
100 XAF13.25170 INR
250 XAF33.12925 INR
500 XAF66.25850 INR
1000 XAF132.51700 INR
2000 XAF265.03400 INR
5000 XAF662.58500 INR
10000 XAF1325.17000 INR