10 Rupee Ấn Độ sang Franc CFA Trung Phi

Đổi tiền INR sang XAF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
75 xaf

1.00000 INR = 7.51950 XAF

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 16:05 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi INR sang XAF

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Franc CFA Trung Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc CFA Trung Phi
1 INR7.51950 XAF
5 INR37.59750 XAF
10 INR75.19500 XAF
20 INR150.39000 XAF
50 INR375.97500 XAF
100 INR751.95000 XAF
250 INR1879.87500 XAF
500 INR3759.75000 XAF
1000 INR7519.50000 XAF
2000 INR15039.00000 XAF
5000 INR37597.50000 XAF
10000 INR75195.00000 XAF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Rupee Ấn Độ
1 XAF0.13299 INR
5 XAF0.66494 INR
10 XAF1.32988 INR
20 XAF2.65976 INR
50 XAF6.64940 INR
100 XAF13.29880 INR
250 XAF33.24700 INR
500 XAF66.49400 INR
1000 XAF132.98800 INR
2000 XAF265.97600 INR
5000 XAF664.94000 INR
10000 XAF1329.88000 INR