10 Franc CFA Trung Phi sang Rupee Ấn Độ
Đổi tiền XAF sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi XAF sang INR
1 XAF = 0,12473 INR
Các loại tiền tệ hàng đầu
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Franc CFA Trung Phi sang Rupee Ấn Độ
1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XAF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XAF sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 XAF | 0,12473 INR |
5 XAF | 0,62367 INR |
10 XAF | 1,24734 INR |
20 XAF | 2,49468 INR |
50 XAF | 6,23670 INR |
100 XAF | 12,47340 INR |
250 XAF | 31,18350 INR |
500 XAF | 62,36700 INR |
1000 XAF | 124,73400 INR |
2000 XAF | 249,46800 INR |
5000 XAF | 623,67000 INR |
10000 XAF | 1247,34000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc CFA Trung Phi | |
---|---|
1 INR | 8,01707 XAF |
5 INR | 40,08535 XAF |
10 INR | 80,17070 XAF |
20 INR | 160,34140 XAF |
50 INR | 400,85350 XAF |
100 INR | 801,70700 XAF |
250 INR | 2004,26750 XAF |
500 INR | 4008,53500 XAF |
1000 INR | 8017,07000 XAF |
2000 INR | 16034,14000 XAF |
5000 INR | 40085,35000 XAF |
10000 INR | 80170,70000 XAF |