10 nghìn Franc CFA Trung Phi sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền XAF sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10,000 xaf
1,328.39 inr

1.00000 XAF = 0.13284 INR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 18:18 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi XAF sang INR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Trung Phi sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Rupee Ấn Độ
1 XAF0.13284 INR
5 XAF0.66420 INR
10 XAF1.32839 INR
20 XAF2.65678 INR
50 XAF6.64195 INR
100 XAF13.28390 INR
250 XAF33.20975 INR
500 XAF66.41950 INR
1000 XAF132.83900 INR
2000 XAF265.67800 INR
5000 XAF664.19500 INR
10000 XAF1328.39000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc CFA Trung Phi
1 INR7.52792 XAF
5 INR37.63960 XAF
10 INR75.27920 XAF
20 INR150.55840 XAF
50 INR376.39600 XAF
100 INR752.79200 XAF
250 INR1881.98000 XAF
500 INR3763.96000 XAF
1000 INR7527.92000 XAF
2000 INR15055.84000 XAF
5000 INR37639.60000 XAF
10000 INR75279.20000 XAF