100 Rupee Ấn Độ sang Franc CFA Trung Phi

Đổi tiền INR sang XAF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 inr
753 xaf

1.00000 INR = 7.53373 XAF

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 10:21 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi INR sang XAF

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Franc CFA Trung Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc CFA Trung Phi
1 INR7.53373 XAF
5 INR37.66865 XAF
10 INR75.33730 XAF
20 INR150.67460 XAF
50 INR376.68650 XAF
100 INR753.37300 XAF
250 INR1883.43250 XAF
500 INR3766.86500 XAF
1000 INR7533.73000 XAF
2000 INR15067.46000 XAF
5000 INR37668.65000 XAF
10000 INR75337.30000 XAF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Rupee Ấn Độ
1 XAF0.13274 INR
5 XAF0.66368 INR
10 XAF1.32736 INR
20 XAF2.65472 INR
50 XAF6.63680 INR
100 XAF13.27360 INR
250 XAF33.18400 INR
500 XAF66.36800 INR
1000 XAF132.73600 INR
2000 XAF265.47200 INR
5000 XAF663.68000 INR
10000 XAF1327.36000 INR