100 Rupee Ấn Độ sang Franc CFA Trung Phi
Đổi tiền INR sang XAF theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi INR sang XAF
1 INR = 8,01630 XAF
Các loại tiền tệ hàng đầu
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Franc CFA Trung Phi
1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XAF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang XAF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc CFA Trung Phi | |
---|---|
1 INR | 8,01630 XAF |
5 INR | 40,08150 XAF |
10 INR | 80,16300 XAF |
20 INR | 160,32600 XAF |
50 INR | 400,81500 XAF |
100 INR | 801,63000 XAF |
250 INR | 2004,07500 XAF |
500 INR | 4008,15000 XAF |
1000 INR | 8016,30000 XAF |
2000 INR | 16032,60000 XAF |
5000 INR | 40081,50000 XAF |
10000 INR | 80163,00000 XAF |
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 XAF | 0,12475 INR |
5 XAF | 0,62373 INR |
10 XAF | 1,24746 INR |
20 XAF | 2,49492 INR |
50 XAF | 6,23730 INR |
100 XAF | 12,47460 INR |
250 XAF | 31,18650 INR |
500 XAF | 62,37300 INR |
1000 XAF | 124,74600 INR |
2000 XAF | 249,49200 INR |
5000 XAF | 623,73000 INR |
10000 XAF | 1247,46000 INR |