1 Rupee Ấn Độ sang Dinar Tunisia

Đổi tiền INR sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 inr
0,038 tnd

₹1,000 INR = DT0,03770 TND

Mid-market exchange rate at 10:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Dinar Tunisia
1 INR0.03770 TND
5 INR0.18850 TND
10 INR0.37699 TND
20 INR0.75398 TND
50 INR1.88495 TND
100 INR3.76990 TND
250 INR9.42475 TND
500 INR18.84950 TND
1000 INR37.69900 TND
2000 INR75.39800 TND
5000 INR188.49500 TND
10000 INR376.99000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Rupee Ấn Độ
1 TND26.52590 INR
5 TND132.62950 INR
10 TND265.25900 INR
20 TND530.51800 INR
50 TND1,326.29500 INR
100 TND2,652.59000 INR
250 TND6,631.47500 INR
500 TND13,262.95000 INR
1000 TND26,525.90000 INR
2000 TND53,051.80000 INR
5000 TND132,629.50000 INR
10000 TND265,259.00000 INR