2.000 Dinar Tunisia sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền TND sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 tnd
53.341,60 inr

1,000 TND = 26,67 INR

Mid-market exchange rate at 13:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Rupee Ấn Độ
1 TND26.67080 INR
5 TND133.35400 INR
10 TND266.70800 INR
20 TND533.41600 INR
50 TND1,333.54000 INR
100 TND2,667.08000 INR
250 TND6,667.70000 INR
500 TND13,335.40000 INR
1000 TND26,670.80000 INR
2000 TND53,341.60000 INR
5000 TND133,354.00000 INR
10000 TND266,708.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Dinar Tunisia
1 INR0.03749 TND
5 INR0.18747 TND
10 INR0.37494 TND
20 INR0.74988 TND
50 INR1.87471 TND
100 INR3.74942 TND
250 INR9.37355 TND
500 INR18.74710 TND
1000 INR37.49420 TND
2000 INR74.98840 TND
5000 INR187.47100 TND
10000 INR374.94200 TND