5 Rupee Ấn Độ sang Forint Hungary

Đổi tiền INR sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 inr
21 huf

1.00000 INR = 4.17750 HUF

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 08:05 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi INR sang HUF

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Forint Hungary
1 INR4.17750 HUF
5 INR20.88750 HUF
10 INR41.77500 HUF
20 INR83.55000 HUF
50 INR208.87500 HUF
100 INR417.75000 HUF
250 INR1044.37500 HUF
500 INR2088.75000 HUF
1000 INR4177.50000 HUF
2000 INR8355.00000 HUF
5000 INR20887.50000 HUF
10000 INR41775.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Rupee Ấn Độ
2000 HUF478.75600 INR
5000 HUF1196.89000 INR
10000 HUF2393.78000 INR
15000 HUF3590.67000 INR
20000 HUF4787.56000 INR
30000 HUF7181.34000 INR
40000 HUF9575.12000 INR
50000 HUF11968.90000 INR
60000 HUF14362.68000 INR
100000 HUF23937.80000 INR
150000 HUF35906.70000 INR
200000 HUF47875.60000 INR