20 Rupee Ấn Độ sang Forint Hungary

Đổi tiền INR sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 inr
88 huf

1,000 INR = 4,412 HUF

Mid-market exchange rate at 22:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Forint Hungary
1 INR4.41224 HUF
5 INR22.06120 HUF
10 INR44.12240 HUF
20 INR88.24480 HUF
50 INR220.61200 HUF
100 INR441.22400 HUF
250 INR1,103.06000 HUF
500 INR2,206.12000 HUF
1000 INR4,412.24000 HUF
2000 INR8,824.48000 HUF
5000 INR22,061.20000 HUF
10000 INR44,122.40000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Rupee Ấn Độ
2000 HUF453.28400 INR
5000 HUF1,133.21000 INR
10000 HUF2,266.42000 INR
15000 HUF3,399.63000 INR
20000 HUF4,532.84000 INR
30000 HUF6,799.26000 INR
40000 HUF9,065.68000 INR
50000 HUF11,332.10000 INR
60000 HUF13,598.52000 INR
100000 HUF22,664.20000 INR
150000 HUF33,996.30000 INR
200000 HUF45,328.40000 INR