1 Rupee Ấn Độ sang Forint Hungary

Đổi tiền INR sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 inr
4 huf

1,000 INR = 4,448 HUF

Mid-market exchange rate at 23:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Forint Hungary
1 INR4.44822 HUF
5 INR22.24110 HUF
10 INR44.48220 HUF
20 INR88.96440 HUF
50 INR222.41100 HUF
100 INR444.82200 HUF
250 INR1,112.05500 HUF
500 INR2,224.11000 HUF
1000 INR4,448.22000 HUF
2000 INR8,896.44000 HUF
5000 INR22,241.10000 HUF
10000 INR44,482.20000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Rupee Ấn Độ
2000 HUF449.61800 INR
5000 HUF1,124.04500 INR
10000 HUF2,248.09000 INR
15000 HUF3,372.13500 INR
20000 HUF4,496.18000 INR
30000 HUF6,744.27000 INR
40000 HUF8,992.36000 INR
50000 HUF11,240.45000 INR
60000 HUF13,488.54000 INR
100000 HUF22,480.90000 INR
150000 HUF33,721.35000 INR
200000 HUF44,961.80000 INR