Đổi tiền ILS sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Shekel mới Israel sang Tugrik Mông Cổ

20 ils
17.995,10 mnt

₪1,000 ILS = ₮899,8 MNT

Mid-market exchange rate at 02:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Tugrik Mông Cổ
1 ILS899.75500 MNT
5 ILS4,498.77500 MNT
10 ILS8,997.55000 MNT
20 ILS17,995.10000 MNT
50 ILS44,987.75000 MNT
100 ILS89,975.50000 MNT
250 ILS224,938.75000 MNT
500 ILS449,877.50000 MNT
1000 ILS899,755.00000 MNT
2000 ILS1,799,510.00000 MNT
5000 ILS4,498,775.00000 MNT
10000 ILS8,997,550.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Shekel mới Israel
1 MNT0.00111 ILS
5 MNT0.00556 ILS
10 MNT0.01111 ILS
20 MNT0.02223 ILS
50 MNT0.05557 ILS
100 MNT0.11114 ILS
250 MNT0.27785 ILS
500 MNT0.55571 ILS
1000 MNT1.11141 ILS
2000 MNT2.22282 ILS
5000 MNT5.55705 ILS
10000 MNT11.11410 ILS